Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
休养


[xiūyǎng]
1. nghỉ ngơi điều dưỡng。休息调养。
休养所。
viện điều dưỡng
他到北戴河休养去了。
anh ấy đi nghỉ ngơi điều dưỡng ở Bắc Đới Hà rồi.
2. khôi phục và phát triển; bồi dưỡng (khôi phục và phát triển lực lượng kinh tế của đất nước và nhân dân)。恢复并发展国家或人民的经济力量。
休养民力。
bồi dưỡng sức dân; khôi phục và phát triển sức dân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.