|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
休养
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiūyǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghỉ ngơi điều dưỡng。休息调养。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 休养所。 | | viện điều dưỡng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他到北戴河休养去了。 | | anh ấy đi nghỉ ngơi điều dưỡng ở Bắc Đới Hà rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khôi phục và phát triển; bồi dưỡng (khôi phục và phát triển lực lượng kinh tế của đất nước và nhân dân)。恢复并发展国家或人民的经济力量。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 休养民力。 | | bồi dưỡng sức dân; khôi phục và phát triển sức dân |
|
|
|
|