Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以前


[yǐqián]
trước đây; trước kia; ngày trước。现在或所说某时之前的时期。
解放以前
trước giải phóng
三年以前
ba năm trước
很久以前
trước đây rất lâu
以前他是个学生。
trước kia anh ấy là học sinh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.