Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
上刑


[shàngxíng]
1. gia hình; tra tấn; tra khảo。为了逼供,对受审人使用刑具。
2. hình phạt nặng; trọng hình; nhục hình。重刑。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.