impermanence
impermanence![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pə:mənəns] | | Cách viết khác: | | impermanency | ![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pə:mənənsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không thường xuyên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn |
/im'pə:mənəns/ (impermanency) /im'pə:mənənsi/
danh từ
sự không thường xuyên
tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn
|
|