Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impasse




impasse
['æmpɑ:s; 'impæs]
danh từ
ngõ cụt
thế bế tắc, thế không lối thoát
The negotiations had reached an impasse, with both sides refusing to compromise
Cuộc thương lượng đã tới chỗ bế tắc, cả hai bên đều không chịu thoả hiệp


/æm'pɑ:s/

danh từ
ngõ cụt
thế bế tắc, thế không lối thoát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impasse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.