Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
identity





identity
[ai'dentəti]
danh từ
tính đồng nhất; sự giống hệt
a case of mistaken identity
trường hợp nhầm lẫn hai người vì cả hai giống hệt nhau
nhân dạng
there is no clue to the identity of the terrorist
không có manh mối nào về nhân dạng của tên khủng bố
như identity card
the cheque will be cashed on proof of identity
séc này sẽ được trả tiềnkhi có giấy tờ chứng nhận căn cước
(toán học) đồng nhất thức



đồng nhất thức
parallelogram i. đồng nhất thức bình hành
polynomial i. đồng nhất thức đa thức
trigonometrical i. đồng nhất thức lượng giác

/ai'dentiti/

danh từ
tính đồng nhất; sự giống hệt
a case of mistaken identity trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt
cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...)
(toán học) đồng nhất thức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "identity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.