Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humbug




humbug
['hʌmbʌg]
danh từ
trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm
kẻ kịp bợm
kẹo bạc hà cứng
ngoại động từ
lừa bịp, lừa dối
to humbug a person into doing something
lừa xui ai làm một việc gì
to humbug someone out of something
lừa dối của ai cái gì
nội động từ
là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm
thán từ
vô lý!, bịp!, láo


/'hʌmbʌg/

danh từ
trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm
kẻ kịp bợm
kẹo bạc hà cứng

ngoại động từ
lừa bịp, lừa dối
to humbug a person into doing something lừa xui ai làm một việc gì
to humbug someone out of something lừa dối của ai cái gì

nội động từ
là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm

thán từ
vô lý!, bịp!, láo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "humbug"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.