Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homage




homage
['hɔmidʒ]
danh từ
sự tôn kính; lòng kính trọng
they stood in silent homage round her grave
họ đứng quanh mộ cô ấy tôn kính thầm lặng
many came to do the dead man homage
nhiều người đến để tỏ lòng thành kính người đã khuất
to pay/do homage to someone
tỏ lòng kính trọng (ai)
(sử học) sự thần phục


/'hɔmidʤ/

danh từ
sự tôn kính; lòng kính trọng
to pay (do) homage to someone tỏ lòng kính trọng (ai)
(sử học) sự thần phục

Related search result for "homage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.