Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hazard





hazard
['hæzəd]
danh từ
(hazard to somebody / something) mối nguy hiểm; rủi ro
smoking is a serious health hazard
hút thuốc là một mối nguy hiểm nghiêm trọng cho sức khoẻ
a slippery staircase is a hazard to the elderly
cầu thang trơn trợt thường nguy hiểm cho người lớn tuổi
trò chơi súc sắc cổ
(thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bãi đánh gôn)
ngoại động từ
đặt cái gì vào tình trạng nguy hiểm; mạo hiểm
to hazard one's life
mạo hiểm với tính mạng của mình; liều mình
đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
to hazard a remark
đánh bạo đưa ra một nhận xét
I don't know where he is but I could hazard a guess
tôi chẳng biết anh ta ở đâu, nhưng tôi có thể đánh bạo đoán thử



mạo hiểm; nguy hiểm; (lý thuyết trò chơi) trò chơi đen đỏ, sự may rủi

/'hæzəd/

danh từ
sự may rủi
a life full of hazards một cuộc đời đầy may rủi
mối nguy
at all hazards bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn
trò chơi súc sắc cổ
(thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn)
(Ai-len) bến xe ngựa

ngoại động từ
phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm
to hazard one's life liều mình
đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
to hazard a remark đánh bạo đưa ra một nhận xét

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hazard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.