|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grégaire
| [grégaire] | | tÃnh từ | | | sống thà nh Ä‘Ã n; má»c thà nh cụm | | | Des animaux grégaires | | những Ä‘á»™ng váºt sống thà nh Ä‘Ã n | | | táºp quần | | | Tendance grégaire | | khuynh hÆ°á»›ng táºp quần | | | Instinct grégaire | | bản năng táºp quần |
|
|
|
|