Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grimpeur


[grimpeur]
tính từ
leo trèo
Oiseaux grimpeurs
chim leo trèo
danh từ
người leo núi
người đua xe đạp giỏi lên dốc
danh từ giống đực số nhiều
bộ chim leo trèo (gồm bộ vẹt, bộ cu cu và bộ gõ kiến)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.