![](img/dict/02C013DD.png) | [gri:d] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (greed for something) tính tham ăn; thói háu ăn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tham lam; sự ham danh lợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the greed with which large companies swallow up their smaller competitors |
| sự tham lam của những công ty lớn muốn nuốt chửng những công ty-đối thủ nhỏ hơn họ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | consumed with greed and envy |
| héo hon vì tham lam và thèm muốn |