gnarled
gnarled | [nɑ:ld] | | Cách viết khác: | | gnarly | | ['nɑ:li] | | tính từ | | | lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...) | | | (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người) |
/nɑ:ld/ (gnarly) /'nɑ:li/
tính từ lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...) (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)
|
|