Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
globe
globe /gloub/ danh từ quả cầu terrestrial globe quả địa cầu địa cầu, trái đất, thế giới cầu mắt chao đèn hình cầu bầu nuôi cá vàng ngoại động từ làm thành hình cầu nội động từ thành hình cầu Chuyên ngành kỹ thuật địa cầu hình cầu quả cầu quả đất Lĩnh vực: đo lường & điều khiển quả địa cầu