glassy
glassy | ['glɑ:si] | | tính từ | | | như thuỷ tinh | | | có tính chất thuỷ tinh | | | đờ đẫn, không hồn | | | a glassy eye | | con mắt đờ đẫn không hồn | | | trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...) |
/'glɑ:si/
tính từ như thuỷ tinh có tính chất thuỷ tinh đờ đẫn, không hồn a glassy eye con mắt đờ đẫn không hồn trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...)
|
|