| [givrée] |
| danh từ giống cái |
| | thuỷ tinh vụn (để là m giả băng) |
| tÃnh từ |
| | phủ đầy sương giá |
| | Arbres givrés |
| cây phủ đầy sương giá |
| | phủ đầy phấn |
| | Fruit givré |
| trái cây phủ đầy phấn |
| | (thông tục) gà n, điên |
| | Il est complètement givré |
| hắn hoà n toà n điên mất rồi |