gelatin
gelatin | ['dʒeləti:n] | | Cách viết khác: | | gelatine |  | ['dʒeləti:n] |  | danh từ | |  | chất lỏng trong suốt không có vị, dùng để chế ra thạch làm thức ăn, chế tạo phim chụp ảnh; giêlatin | |  | blasting gelatine | |  | chất nổ nitroglyxerin |
/,dʤelə'ti:n/ (gelatine) /,dʤelə'ti:n/
danh từ
Gelatin !blasting gelatine
chất nổ nitroglyxerin
|
|