Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gelation




gelation
[dʒi'lei∫n]
danh từ
sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh)


/dʤi'leiʃn/

danh từ
sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh)

Related search result for "gelation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.