Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garlic





garlic
['gɑ:lik]
danh từ
(thực vật học) cây tỏi
củ tỏi


/'gɑ:lik/

danh từ
(thực vật học) cây tỏi
củ tỏi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "garlic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.