Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fédération


[fédération]
danh từ giống cái
liên bang
liên minh, liên đoàn, liên hiệp
Fédération de football
liên đoàn bóng đá
Fédération Internationale De Tir à l'Arc
Liên đoàn bắn cung quốc tế
Fédération internationale de football association
Liên đoàn bóng đá quốc tế
Fédération Internationale de Basket-ball
Liên đoàn bóng rổ quốc tế
Fédération internationale de badminton
Liên đoàn cầu lông quốc tế
Fédération Internationale de Echecs (FIDE)
Liên đoàn cỠvua quốc tế
Fédération internationale de judo
Liên đoàn juđô quốc tế
Fédération internationale de taekwondo
Liên đoàn tê-kôn--đô quốc tế
Fédération Internationale de Ski (FIS)
Liên đoàn trượt tuyết quốc tế
Fédération internationale de la boxe
Liên Ä‘oàn quyá»n Anh quốc tế



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.