Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fundamental




fundamental
[,fʌndə'mentl]
tính từ
cơ bản, cơ sở, chủ yếu
fundamental rules
những quy tắc cơ bản
(âm nhạc) gốc
fundamental note
nốt gốc
danh từ số nhiều
quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản
the fundamentals of mathematics
những quy tắc cơ bản của toán học
(âm nhạc) nốt gốc



(Tech) thuộc cơ bản/gốc [tt]


cơ bản

/,fʌndə'mentl/

tính từ
cơ bản, cơ sở, chủ yếu
fundamental rules những quy tắc cơ bản
(âm nhạc) gốc
fundamental note nốt gốc

danh từ, (thường) số nhiều
quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản
the fundamentals of mathematics những quy tắc cơ bản của toán học
(âm nhạc) nốt gốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fundamental"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.