|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourcher
![](img/dict/02C013DD.png) | [fourcher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chĩa hai, phân đôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin qui fourche | | đường chĩa hai | | ![](img/dict/809C2811.png) | la langue lui a fourché | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nó nói nhịu | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xiên, xóc, xúc bằng chĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourcher du fumier | | xúc phân bằng chĩa |
|
|
|
|