Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formula





formula
['fɔ:mjulə]
danh từ, số nhiều formulas, formulae
thể thức; cách thức
'How do you do? ' and 'Excuse me' are social formulae
'Xin chào' và 'Xin lỗi' là những câu thể thức giao tiếp
To know the formula for addressing bishops
biết cách thức xưng hô với các giám mục
công thức
a mathematical formula
công thức toán học
a chemical formula
công thức hoá học
the formula for converting gallons into litres
công thức chuyển đổi galông sang lít
kế hoạch; phương pháp
managers and workers are still working out a peace formula
giới chủ và công nhân vẫn đang hoạch địnhmôt kế hoạch hoà bình
there is no sure formula for success
không có phương pháp nào chắc chắn để thành công
sự phân loại xe đua theo kích thước, công suất...
Formula 1 racing cars
Các xe đua thể thức 1
sữa bột nhân tạo cho trẻ em



(Tech) công thức (chế tạo); phương pháp; giải pháp


công thức
addition f. công thức cộng
addition f.s of trigonometry công thức cộng lượng giác
assumption f. công thức giả định
asymptotic f. công thức tiệm cận
backward interpolation f. công thức nội suy lùi
binomial f. công thức nhị thức
closed f. công thức đóng
coincidence f. công thức trùng phương
column f. công thức cột
congruous f.s công thức đồng dư
corector f. công thức sửa
difference f. công thức sai phân
distance-rate-time f. công thức chuyển động đều (l=vt)
double-angle f.s công thức góc nhân đôi
dublication f. công thức tăng đôi
empiric f. công thức thực nghiệm
end f. công thức cuối
even-numbered f. công thức có số chẵn
five-term f. công thứcnăm số hạng
forward interpolation f. công thức nội suy tiến
half-angle f.s công thức góc chia đôi
incidence f. công thức liên thuộc
integral f. công thức tích phân
interdeducible f.s công thức suy diễn như nhau
interpolation f. (giải tích) công thức nội suy
inverse f.(giải tích) công thức nghịch đảo
inversion f. (giải tích) công thức nghịch đảo
irrefultable f. công thức chắc chắn đúng
logarithmic f. công thức lôga
number-theoretic f.(logic học) công thức số học
open f. (logic học) công thức mở
postulation f. công thức giả định
prediction f. công thức tiên đoán
prenex f. công thức prinec
prime f. công thức nguyên tố
principal f. (logic học) công thức chính
primoidal f. công thức thể tích lăng trụ cụt
product f., production f. công thức đưa về dạng lôga hoá
provable f. công thức chứng minh được
quadratic f. công thức các nghiệm của phương trình bậc hai
quadrature f. (logic học) công thức cầu phương
quadrature f. of close type (open type) công thức cầu phương kiểu
đóng (kiểu mở)
rectangular f. (logic học) công thức hình chữ nhật
recursion f. (logic học) công thức truy toán, công thức đệ quy
reduction f.s công thức bác được
side f. (logic học) công thức cạnh
simple interest f. (thống kê) công thức lãi đơn
starter f. công thức xuất pháp
subtraction f.s công thức trừ
summation f. (giải tích) công thức lấy tổng
thin-lens f.s (vật lí) công thức lăng kính mỏng
translation f.s (hình học) công thức dời trục toạ độ
trapezoid f. công thức hình thang
universal-coefficient f. công thức hệ số phổ dụng
verifiable f. (logic học) công thức nghiệm được

/'fɔ:mjulə/

danh từ, số nhiều formulas, formulae
thể thức, cách thức
công thức
a mathematical formula công thức toán
a chemical formula công thức hoá học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "formula"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.