Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
formality




formality
[fɔ:'mæliti]
danh từ
sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục
to comply with all the necessary formalities
làm đầy đủ những thủ tục cần thiết
nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng
tính cách hình thức


/fɔ:'mæliti/

danh từ
sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục
the comply with all the necessary formalities làm đầy đủ những thủ tục cần thiết
nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng
tính cách hình thức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "formality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.