Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
forehead



noun
1. the part of the face above the eyes (Freq. 8)
Syn:
brow
Hypernyms:
feature, lineament
Part Holonyms:
face, human face
Part Meronyms:
trichion, crinion
2. the large cranial bone forming the front part of the cranium: includes the upper part of the orbits
Syn:
frontal bone, os frontale
Hypernyms:
membrane bone
Part Holonyms:
cranium, braincase, brainpan
Part Meronyms:
glabella, mesophyron, metopion, ophryon, frontal eminence

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forehead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.