Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forbear




forbear
['fɔ:beə (r)]
Cách viết khác:
forebear
['fɔ:beə (r)]
danh từ
như forebear
[fɔ:'beə]
nội động từ forbore, forborne
(to forbear from something / doing something) không chịu làm hay nói cái gì một cách kiên trì hay tự chủ
her mother's gentle and forbearing character
tính cách dịu dàng và kiên nhẫn của mẹ cô ấy
he could not forbear from expressing his disagreement
anh ấy không thể kiềm chế việc biểu lộ sự thiếu đồng tình của mình
he forbore to mention/mentioning the matter again
ông ta không đề cập đến vấn đề đó nữa


/'fɔ:'beə/

danh từ, (thường) số nhiều (forebear) /fɔ:'beə/
tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối

nội động từ forbore, forborne
( from) nhịn
đừng, không (nói, làm...)
when in doubt, forbear chưa chắc thì đừng nói
chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng

ngoại động từ
nhịn
không dùng; không nhắc đến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forbear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.