Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flounce




flounce
[flauns]
danh từ
sự đi hối hả
sự khoa tay múa chân
nội động từ
đi hối hả
to flounce out of the room
đi hối hả ra khỏi buồng
khoa tay múa chân
danh từ
đường viền ren (ở váy phụ nữ)
ngoại động từ
viền đường ren (vào váy phụ nữ)


/flounce/

danh từ
sự đi hối hả
sự khoa tay múa chân

nội động từ
đi hối hả
to flounce out of the room đi hối hả ra khỏi buồng
khoa tay múa chân

danh từ
đường viền ren (ở váy phụ nữ)

ngoại động từ
viền đường ren (vào váy phụ nữ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flounce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.