felicitous
felicitous | [fə'lisitəs] |  | tính từ | |  | rất thích hợp; rất khéo léo | |  | a felicitous comparison | | sự so sánh rất khéo | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) may mắn, hạnh phúc |
/fi'lisitəs/
tính từ
rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình; đắt (từ)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) may mắn, hạnh phúc
|
|