Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
farad




farad
['færəd]
danh từ
(điện học) Fara



(Tech) fara (đơn vị điện dung)

/'færəd/

danh từ
(điện học) Fara

Related search result for "farad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.