fancy-free
fancy-free | ['fænsi'fri:] |  | tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | |  | chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai | |  | vô tư lự, không lo nghĩ | |  | footloose and fancy-free | |  | tùy tiện, duy ý chí |
/'fænsi'fri:/
tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai
vô tư lự, không lo nghĩ
|
|