| [iks'tensiv] |
| tính từ |
| | rộng về diện tích; kéo dài ra xa |
| | an extensive view |
| một tầm nhìn rộng |
| | extensive farming |
| quảng canh |
| | the extensive grounds of a farm |
| những khu đất rộng của một nông trại |
| | lớn về số lượng; có phạm vi rộng |
| | her knowledge of world history is extensive |
| kiến thức của bà ta về lịch sử thế giới rất rộng (bà ta hiểu biết rộng về lịch sử thế giới) |