Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exportateur


[exportateur]
tính từ
xuất khẩu
Les pays exportateurs de pétrole
các nước xuất khẩu dầu mỏ
danh từ
nhà xuất khẩu
phản nghĩa Importateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.