Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exciter




exciter
[ik'saitə]
danh từ
người kích thích, người kích động
(kỹ thuật) bộ kích thích



(Tech) bộ kích thích (điện)

/ik'saitə/

danh từ
người kích thích, người kích động
(kỹ thuật) bộ kích thích

Related search result for "exciter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.