Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
executor




executor
[ig'zekjutə]
danh từ
người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành
(pháp lý) người thi hành di chúc
literary executor
người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)


/ig'zekjutə/

danh từ
người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành
(pháp lý) người thi hành di chúc !literary executor
người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)

Related search result for "executor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.