exasperation
exasperation | [ig,zæspə'rei∫n] |  | danh từ | |  | sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm) | |  | sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên | |  | sự khích (ai) (làm gì) |
/ig'zɑ:spə'reiʃn /
danh từ
sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên
sự khích (ai) (làm gì)
|
|