evolutionary
evolutionary | [,i:və'lu:∫nəri] |  | tính từ | |  | (thuộc) sự tiến triển | |  | (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá | |  | (thuộc) sự quay lượn (khi nhảy múa) |
/,i:və'lu:ʃnəri/
tính từ
(thuộc) sự tiến triển
(thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá
(thuộc) sự quay lượn (khi nhảy múa)
|
|