Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
energize
energize /'enədʤaiz/ (energize) /'enədʤaiz/ ngoại động từ làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho nội động từ hoạt động mạnh mẽ Chuyên ngành kỹ thuật đóng điện cho hoạt hóa kích hoạt kích thích nuôi mở máy tăng cường Lĩnh vực: điện cấp điện (cho) đóng điện (cho) Lĩnh vực: điện lạnh cấp năng lượng Lĩnh vực: xây dựng khích thích Chuyên ngành kỹ thuật đóng điện cho hoạt hóa kích hoạt kích thích nuôi mở máy tăng cường Lĩnh vực: điện cấp điện (cho) đóng điện (cho) Lĩnh vực: điện lạnh cấp năng lượng Lĩnh vực: xây dựng khích thích