encore
encore | [ɔη'kɔ:] | | thán từ | | | (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại! | | danh từ | | | (sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người (xem)) | | ngoại động từ | | | (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại |
/ɔɳ'kɔ:/
thán từ (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!
danh từ (sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người xem)
ngoại động từ (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại
|
|