Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
embryo



    embryo /'embriou/
danh từ, số nhiều embryos
(sinh vật học) phôi
cái còn phôi thai
    in embryo còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển
tính từ
còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển
    Chuyên ngành kinh tế
phôi
phôi thai
    Chuyên ngành kỹ thuật
phôi
    Lĩnh vực: y học
phôi thai
    Chuyên ngành kỹ thuật
phôi
    Lĩnh vực: y học
phôi thai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embryo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.