egg-dance
egg-dance | ['egdɑ:ns] | | danh từ | | | điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng) | | | (nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa |
/'egdɑ:ns/
danh từ điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng) (nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa
|
|