Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khiêu vũ



verb
to dance

[khiêu vũ]
to dance
dancing
Đó là thể dục, chứ đâu phải khiêu vũ
That isn't dancing, it's gymnastics
Người không biết khiêu vũ
Wall flower
Buổi khiêu vũ
Ball



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.