Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earth-worm




earth-worm
['ə:θwɔ:m]
danh từ
giun đất
(nghĩa bóng) người quỵ luỵ, người khúm núm


/'ə:θwə:m/

danh từ
giun đất
(nghĩa bóng) người quỵ luỵ, người khúm núm

Related search result for "earth-worm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.