|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dulness
dulness![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʌlnis] | | Cách viết khác: | | dullness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʌlnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính vô tri vô giác (vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính cùn (dao) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm |
/'dʌlnis/ (dullness) /'dʌlnis/
danh từ
sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn
tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai)
tính vô tri vô giác (vật)
tính cùn (dao)
tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt
tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau)
vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp
sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc)
tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt
vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm
|
|
Related search result for "dulness"
|
|