droll
droll![](img/dict/02C013DD.png) | [droul] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khôi hài, buồn cười, như trò hề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng vai hề; làm trò hề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with, at, on) đùa cợt, làm trò khôi hài |
/droul/
tính từ
khôi hài, buồn cười, như trò hề
kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài
nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)
đóng vai hề; làm trò hề
( with, at, on) đùa cợt, làm trò khôi hài
|
|