Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dozen





dozen
****
****
****
12

dozen

Dozen is another word for twelve.

['dʌzn]
danh từ, số nhiều là dozens hoặc không đổi khi đếm cái gì, viết tắt là doz
tá (mười hai)
two dozen books
hai tá sách
(số nhiều) nhiều
dozens of people
nhiều người
dozens of times
nhiều lần
(số nhiều) bộ 12 cái
to pack things in dozens
đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá
baker's (devil's, printer's long) dozen
tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)
to talk nineteen to the dozen
nói liến láu liên miên



một tá

/'dʌzn/

danh từ số nhiều, không đổi
tá (mười hai)
two dozen books hai tá sách
(số nhiều) nhiều
dozens of people nhiều người
dozens of times nhiều lần
(số nhiều) bộ 12 cái
to pack things in dozens đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá !baker's (devil's, printer's long) dozen
tá 13 cái (một cái làm hoa hồng) !to talk (go) nineteen to the dozen
nói liến láu liên miên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dozen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.