Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dosser




dosser
['dɔsə]
danh từ
kẻ lang thang phiêu bạt


/'dɔsə/

danh từ
người ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)

Related search result for "dosser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.