Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dog-ear




dog-ear
Xem dog's ear


/'dɔgziə/ (dog_ear) /'dɔgiə/

danh từ
nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)

ngoại động từ
làm quăn (góc trang sách, trang vở)

Related search result for "dog-ear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.