Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dormitory




dormitory
['dɔ:mitri]
Cách viết khác:
dorms
[dɔ:mz]
danh từ
phòng ngủ tập thể
nhà ở tập thể (của học sinh đại học...)
khu nhà ở ngoại ô (của những người trong thành phố)
dormitory town
thành phố mà dân ở đó phải đi làm việc ở nơi khác


/'dɔ:mitri/ (dorms) /dɔ:mz/

danh từ
phòng ngủ (tập thể...)
nhà ở tập thể (của học sinh đại học...)
khu nhà ở ngoại ô (của những người trong thành phố)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dormitory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.