Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
dissolve



    dissolve /di'zɔlv/
ngoại động từ
rã ra, tan rã, phân huỷ
hoà tan; làm tan ra
    sun dissolves ice mặt trời làm băng tan ra
    to be dissolved in téa (nghĩa bóng) đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt
giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...)
huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...)
làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...)
nội động từ
rã ra, tan rã, phân huỷ
hoà tan; tan ra
    ice dissolves in the sun băng tan dưới ánh mặt trời
giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...)
bị huỷ bỏ
tan biến, biến mất
(điện ảnh) mờ, chồng
    to dissolve in mờ đóng
    to dissolve out mờ sáng
danh từ
(điện ảnh) sự mờ chồng
    Chuyên ngành kinh tế
chấm dứt
giải tán (quốc hội...)
giải thể
hòa tan
hủy
hủy bỏ (hợp đồng...)
kết thúc
pha loãng
    Chuyên ngành kỹ thuật
hòa tan
làm tan
    Lĩnh vực: toán & tin
dissolve
    Lĩnh vực: vật lý
làm tan biến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissolve"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.