Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disregard




disregard
[,disri'gɑ:d]
danh từ
(disregard of / for somebody / something) sự thiếu quan tâm hoặc chăm sóc
she shows a total disregard for other people and their feelings
bà ta hoàn không quan tâm đến người khác và tình cảm của họ
firefighters working with a complete disregard of their own safety
những người lính chữa cháy làm việc hoàn toàn không nghĩ đến tịnhmang của chính mình
ngoại động từ
không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ
he completely disregards my point of view
anh ta hoàn toàn coi thường quan điểm của tôi
you can't just disregard the security problem
anh không thểxem thường vấn đề an ninh được


/'disri'gɑ:d/

danh từ ((thường) of, for)
sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ
in disregard of bất chấp không đếm xỉa (cái gì)

ngoại động từ
không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disregard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.